Có 2 kết quả:

洼地 wā dì ㄨㄚ ㄉㄧˋ窪地 wā dì ㄨㄚ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) depression
(2) low-lying ground

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depression
(2) low-lying ground

Bình luận 0