Có 2 kết quả:
洼地 wā dì ㄨㄚ ㄉㄧˋ • 窪地 wā dì ㄨㄚ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depression
(2) low-lying ground
(2) low-lying ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depression
(2) low-lying ground
(2) low-lying ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0